x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU DỰ BỊ ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG DỰ BỊ ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Kobenhavn II 1 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 3
2. Nordsjaelland II 1 1 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3
3. Lyngby II 1 0 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
4. Brondby II 1 0 0 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
Bảng B
1. Midtjylland II 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
2. Vejle BK II 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
3. Esbjerg FB II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Odense BK II 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
5. Sonderjyske II 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
Bảng C
1. Randers II 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
2. Aarhus AGF II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3. Aalborg BK II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. AC Horsens II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5. Viborg II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6. Silkeborg IF II 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo