x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

FT    3 - 2 Niort2 vs Nimes12 0 : 1/20.940.920 : 1/4-0.920.772 1/40.900.941-0.920.751.943.203.65
FT    0 - 1 SO Cholet18 vs Versailles11 0 : 00.890.970 : 00.900.962 1/40.970.873/40.67-0.882.493.202.58
FT    1 - 0 Nancy5 vs Orleans6 1 0 : 0-0.990.850 : 0-0.960.8220.80-0.963/40.79-0.952.723.002.50
FT    2 - 1 Marignane14 vs Dijon7 1/4 : 00.920.941/4 : 00.66-0.832 1/40.940.901-0.900.733.153.202.12
FT    0 - 1 1 Avranches16 vs Sochaux8 1/4 : 0-0.990.851/4 : 00.69-0.852 1/20.73-0.9010.71-0.882.953.552.08
FT    3 - 2 Chateauroux13 vs GOAL FC15 0 : 1/40.940.920 : 00.62-0.812-0.930.773/40.930.912.192.963.30
FT    2 - 0 Le Mans9 vs FC Martigues3 0 : 00.890.970 : 00.930.9320.80-0.963/40.79-0.952.603.002.60
FT    1 - 0 Rouen4 vs Epinal17 0 : 3/40.85-0.990 : 1/40.85-0.992 1/40.890.951-0.930.771.603.654.90
FT    0 - 2 Villefranche10 vs Red Star 931 1/2 : 00.861.001/4 : 00.75-0.902 1/20.920.9210.900.943.403.302.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 25 16 6 3 43 22 11 1 0 26 6 5 5 3 17 16 21 54
2. Niort 25 14 5 6 45 29 9 3 1 26 14 5 2 5 19 15 16 47
3. FC Martigues 25 12 7 6 29 18 8 2 2 22 9 4 5 4 7 9 11 43
4. Rouen 25 12 7 6 29 20 8 3 1 16 6 4 4 5 13 14 9 43
5. Nancy 25 11 7 7 33 24 7 5 1 21 11 4 2 6 12 13 9 40
6. Orleans 25 10 6 9 31 30 7 3 3 19 12 3 3 6 12 18 1 36
7. Dijon 25 10 6 9 34 35 7 4 2 22 12 3 2 7 12 23 -1 36
8. Sochaux 24 9 8 7 36 29 5 4 3 21 16 4 4 4 15 13 7 35
9. Le Mans 26 9 8 9 30 31 3 4 5 10 12 6 4 4 20 19 -1 35
10. Villefranche 26 9 8 9 29 32 7 2 5 19 18 2 6 4 10 14 -3 35
11. Versailles 25 8 8 9 33 27 3 7 3 22 16 5 1 6 11 11 6 32
12. Nimes 25 7 9 9 25 34 5 5 3 16 14 2 4 6 9 20 -9 30
13. Chateauroux 25 6 11 8 30 33 5 1 6 15 15 1 10 2 15 18 -3 29
14. Marignane 25 7 8 10 28 37 5 6 2 19 14 2 2 8 9 23 -9 29
15. GOAL FC 24 7 5 12 29 31 5 2 4 16 11 2 3 8 13 20 -2 26
16. Avranches 25 7 5 13 26 43 6 3 3 15 11 1 2 10 11 32 -17 26
17. Epinal 25 6 4 15 27 40 3 3 6 15 17 3 1 9 12 23 -13 22
18. SO Cholet 25 5 2 18 18 40 4 2 7 8 13 1 0 11 10 27 -22 17

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo