x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT    2 - 1 Bahlinger9 vs Aalen15 0 : 00.900.940 : 00.900.942 3/40.850.911 1/4-0.930.692.403.602.46
FT    1 - 1 SGV Freiberg5 vs Hessen Kassel12 0 : 3/40.70-0.880 : 1/2-0.900.732 3/40.880.881 1/4-0.930.681.524.155.00
FT    2 - 0 Homburg4 vs Koblenz18 0 : 1 3/4-0.910.740 : 3/40.950.813 1/20.940.821 1/2-0.990.811.295.407.00
FT    4 - 1 Astoria Walldorf14 vs Mainz II10 1/4 : 00.76-0.930 : 0-0.960.802 3/40.920.9010.70-0.942.663.602.25
FT    1 - 0 Barockstadt FL7 vs Hoffenheim II2 3/4 : 00.900.941/4 : 00.940.903-0.930.751 1/4-0.940.763.753.851.74
FT    5 - 0 Offenbach8 vs TSG Balingen17 1 0 : 1 1/20.920.920 : 1/20.81-0.973 3/41.000.821 1/20.940.881.335.306.20
FT    3 - 0 TSV Schott Mainz16 vs Ein.Frankfurt II6 1 1/4 : 00.75-0.921/2 : 00.83-0.993 1/40.930.891 1/40.821.004.754.501.50
FT    3 - 1 FSV Frankfurt11 vs Stuttgart Kickers1 1 : 00.77-0.931/4 : 0-0.930.762 3/40.821.001 1/4-0.940.764.704.151.55
FT    4 - 3 Stuttgart II3 vs TSV Steinbach13 0 : 3/40.960.880 : 1/40.910.933-0.980.801 1/4-0.960.781.753.803.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stuttgart Kickers 30 17 8 5 56 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 59
2. Hoffenheim II 30 18 3 9 60 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38 57
3. Stuttgart II 30 16 7 7 70 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 55
4. Homburg 30 15 7 8 61 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 52
5. SGV Freiberg 30 15 7 8 49 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 52
6. Ein.Frankfurt II 30 14 8 8 58 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 50
7. Barockstadt FL 30 14 6 10 46 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 48
8. Offenbach 30 13 7 10 56 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 46
9. Bahlinger 30 11 9 10 38 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
10. Mainz II 30 12 5 13 48 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 41
11. FSV Frankfurt 30 10 9 11 39 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 39
12. Hessen Kassel 30 10 8 12 41 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 38
13. TSV Steinbach 30 11 4 15 48 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 37
14. Astoria Walldorf 30 10 7 13 36 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 37
15. Aalen 30 8 9 13 35 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 33
16. TSV Schott Mainz 30 5 8 17 38 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -36 23
17. TSG Balingen 30 4 10 16 45 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 22
18. Koblenz 30 3 6 21 24 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -46 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo