x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT    3 - 1 Detroit City FCA-3 vs Oakland RootsB-8 1 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.930.812 1/40.940.923/40.67-0.841.903.253.75
FT    0 - 1 Loudoun UnitedA-7 vs Louisville CityA-2 1/4 : 0-0.900.771/4 : 00.79-0.922 3/40.970.8910.74-0.893.203.551.98
FT    1 - 3 Hartford AthleticA-6 vs SA ScorpionsB-4 0 : 00.86-0.980 : 00.87-0.9930.960.841 1/41.000.802.313.702.52
FT    1 - 4 FC TulsaB-9 vs Ch. BatteryA-1 1/4 : 00.910.970 : 0-0.850.702 3/40.84-0.981 1/4-0.920.772.753.652.17
FT    2 - 3 North CarolinaA-9 vs New Mexico UnitedB-3 0 : 1/40.71-0.900 : 1/4-0.940.762 3/4-0.940.8010.76-0.911.983.503.25
FT    0 - 1 Miami FCA-12 vs Birmingham LegionA-5 1/4 : 00.980.901/4 : 00.70-0.852 3/40.880.981 1/4-0.900.752.853.552.13
FT    1 - 1 Tampa Bay RowdiesA-4 vs El Paso LocomotiveB-11 0 : 10.76-0.890 : 1/20.990.892 3/40.80-0.9410.65-0.831.404.555.90
FT    1 - 1 1 Colorado SpringsB-12 vs Indy ElevenA-11 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.870.732 3/40.890.971 1/4-0.900.752.073.602.96
FT    1 - 2 Las Vegas LightsB-6 vs Rhode Island FCA-8                
FT    1 - 2 Memphis 901B-10 vs Monterey Bay FCB-2 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.920.792 3/40.910.8910.70-0.911.983.553.20
FT    0 - 2 Orange County SCB-5 vs SacramentoB-1 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.900.772 1/4-0.970.833/40.76-0.912.863.152.30
FT    1 - 3 Phoenix RisingB-7 vs Pittsburgh R.A-10 0 : 1/40.980.900 : 1/4-0.840.692 1/4-0.870.713/40.76-0.912.263.053.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 8 5 3 0 18 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 18
2. Louisville City 6 5 0 1 17 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 15
3. Detroit City FC 5 5 0 0 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
4. Tampa Bay Rowdies 6 2 4 0 13 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
5. Birmingham Legion 6 3 1 2 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
6. Hartford Athletic 5 3 0 2 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
7. Loudoun United 6 2 1 3 9 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
8. Rhode Island FC 6 1 4 1 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
9. North Carolina 7 1 3 3 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 6
10. Pittsburgh R. 6 1 2 3 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
11. Indy Eleven 7 1 2 4 11 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
12. Miami FC 7 1 1 5 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
Bảng B
1. Sacramento 7 4 3 0 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
2. Monterey Bay FC 7 4 2 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
3. New Mexico United 6 4 1 1 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
4. SA Scorpions 7 3 3 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
5. Orange County SC 7 3 3 1 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 12
6. Las Vegas Lights 7 3 0 4 9 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 9
7. Phoenix Rising 7 2 1 4 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
8. Oakland Roots 7 2 1 4 7 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 7
9. FC Tulsa 5 1 2 2 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
10. Memphis 901 6 1 0 5 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
11. El Paso Locomotive 7 0 2 5 6 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 2
12. Colorado Springs 6 0 1 5 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 1
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo