x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT    3 - 1 Ein.Frankfurt6 vs Augsburg7 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.910.7930.89-0.991 1/40.960.921.973.853.65ON SPORTS NEWS
FT    0 - 2 FC Koln17 vs Darmstadt18 0 : 1 1/40.970.920 : 1/20.980.913-0.990.891 1/41.000.881.454.906.80
FT    1 - 2 Heidenheim10 vs Leipzig4 1 1/4 : 00.89-0.991/2 : 00.940.953 1/40.87-0.971 1/40.78-0.916.005.101.47
FT    4 - 3 Hoffenheim8 vs M.gladbach11 0 : 1/41.000.890 : 00.75-0.873 1/40.970.921 1/40.81-0.932.253.902.92
FT    1 - 0 Wolfsburg13 vs Bochum15 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.930.832 1/20.950.9410.86-0.971.973.653.85
20/04   23h30 Union Berlin14 vs Bayern Munich2 3/4 : 0-0.940.841/4 : 0-0.900.782 3/40.960.931 1/4-0.910.785.104.351.63
21/04   20h30 Wer.Bremen12 vs Stuttgart3 1 : 00.890.991/2 : 00.77-0.903 1/4-0.960.841 1/40.881.004.954.601.61
21/04   22h30 B.Dortmund5 vs B.Leverkusen1 0 : 00.910.970 : 00.910.9730.86-0.981 1/40.980.902.403.852.61
22/04   00h30 Freiburg9 vs Mainz16 0 : 00.940.940 : 00.940.942 3/4-0.990.8710.73-0.872.613.602.61
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 29 25 4 0 74 19 13 2 0 43 8 12 2 0 31 11 55 79
2. Bayern Munich 29 20 3 6 82 36 12 1 2 49 11 8 2 4 33 25 46 63
3. Stuttgart 29 20 3 6 67 34 11 3 1 43 14 9 0 5 24 20 33 63
4. Leipzig 30 18 5 7 69 34 10 3 2 35 10 8 2 5 34 24 35 59
5. B.Dortmund 29 16 8 5 57 34 8 2 4 27 20 8 6 1 30 14 23 56
6. Ein.Frankfurt 30 11 12 7 46 40 7 7 1 26 14 4 5 6 20 26 6 45
7. Augsburg 30 10 9 11 48 49 6 6 3 26 22 4 3 8 22 27 -1 39
8. Hoffenheim 30 11 6 13 53 60 5 4 6 26 28 6 2 7 27 32 -7 39
9. Freiburg 29 11 6 12 41 52 5 5 4 25 26 6 1 8 16 26 -11 39
10. Heidenheim 30 8 10 12 43 52 6 4 5 25 24 2 6 7 18 28 -9 34
11. M.gladbach 30 7 10 13 53 60 5 4 6 26 25 2 6 7 27 35 -7 31
12. Wer.Bremen 29 8 7 14 36 49 5 3 6 21 22 3 4 8 15 27 -13 31
13. Wolfsburg 30 8 7 15 35 50 5 4 6 21 22 3 3 9 14 28 -15 31
14. Union Berlin 29 8 5 16 25 45 6 2 6 16 20 2 3 10 9 25 -20 29
15. Bochum 30 5 12 13 34 60 4 8 3 23 22 1 4 10 11 38 -26 27
16. Mainz 29 5 11 13 30 47 5 4 6 19 17 0 7 7 11 30 -17 26
17. FC Koln 30 4 10 16 23 53 3 3 9 12 26 1 7 7 11 27 -30 22
18. Darmstadt 30 3 8 19 30 72 1 3 11 15 37 2 5 8 15 35 -42 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Stuttgart 29 20 0 9 69.0% 12 0 3 80.0% 8 0 6 57.1% W W L W W
2. Heidenheim 29 18 2 9 62.1% 8 2 4 57.1% 10 0 5 66.7% W W W L D
3. B.Leverkusen 29 18 3 8 62.1% 10 0 5 66.7% 8 3 3 57.1% L W W D W
4. Augsburg 30 17 3 10 56.7% 9 3 3 60.0% 8 0 7 53.3% L W L L W
5. Leipzig 29 16 0 13 55.2% 9 0 6 60.0% 7 0 7 50.0% W W L W L
6. B.Dortmund 29 15 0 14 51.7% 6 0 8 42.9% 9 0 6 60.0% W W L L W
7. Freiburg 29 14 2 13 48.3% 6 2 6 42.9% 8 0 7 53.3% W L W D
8. Wer.Bremen 29 14 1 14 48.3% 6 1 7 42.9% 8 0 7 53.3% L W L L
9. Hoffenheim 29 13 1 15 44.8% 5 0 9 35.7% 8 1 6 53.3% L W W L L
10. M.gladbach 29 13 2 14 44.8% 6 0 9 40.0% 7 2 5 50.0% L W L W D
11. Darmstadt 29 12 0 17 41.4% 4 0 11 26.7% 8 0 6 57.1% L L W L W
12. Union Berlin 29 12 1 16 41.4% 6 1 7 42.9% 6 0 9 40.0% L D W W W
13. FC Koln 29 12 2 15 41.4% 4 1 9 28.6% 8 1 6 53.3% L W W L W
14. Bayern Munich 29 12 0 17 41.4% 8 0 7 53.3% 4 0 10 28.6% W W W L L
15. Wolfsburg 29 11 1 17 37.9% 6 0 8 42.9% 5 1 9 33.3% L L W L L
16. Ein.Frankfurt 30 11 4 15 36.7% 7 0 8 46.7% 4 4 7 26.7% W L L L L
17. Mainz 29 10 3 16 34.5% 5 1 9 33.3% 5 2 7 35.7% W W W W L
18. Bochum 29 10 3 16 34.5% 5 3 7 33.3% 5 0 9 35.7% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mainz 8 11 9 1 62.0% 37.0% 4 7 4 0 60.0% 40.0% 4 4 5 1 64.0% 35.0%
2. Union Berlin 8 15 6 0 51.0% 48.0% 3 8 3 0 42.0% 57.0% 5 7 3 0 60.0% 40.0%
3. Darmstadt 7 8 12 2 55.0% 44.0% 4 4 6 1 46.0% 53.0% 3 4 6 1 64.0% 35.0%
4. Freiburg 6 11 12 0 41.0% 58.0% 2 4 8 0 64.0% 35.0% 4 7 4 0 20.0% 80.0%
5. Ein.Frankfurt 5 15 10 0 66.0% 33.0% 4 6 5 0 73.0% 26.0% 1 9 5 0 60.0% 40.0%
6. Heidenheim 5 13 10 1 51.0% 48.0% 3 5 5 1 42.0% 57.0% 2 8 5 0 60.0% 40.0%
7. FC Koln 5 18 6 0 72.0% 27.0% 3 7 4 0 71.0% 28.0% 2 11 2 0 73.0% 26.0%
8. B.Dortmund 5 12 12 0 62.0% 37.0% 4 2 8 0 50.0% 50.0% 1 10 4 0 73.0% 26.0%
9. Wer.Bremen 5 14 10 0 55.0% 44.0% 0 9 5 0 64.0% 35.0% 5 5 5 0 46.0% 53.0%
10. Leipzig 4 11 13 1 51.0% 48.0% 3 6 6 0 66.0% 33.0% 1 5 7 1 35.0% 64.0%
11. Wolfsburg 4 14 11 0 58.0% 41.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0% 3 6 6 0 60.0% 40.0%
12. M.gladbach 3 11 13 2 62.0% 37.0% 2 7 5 1 40.0% 60.0% 1 4 8 1 85.0% 14.0%
13. B.Leverkusen 3 16 10 0 34.0% 65.0% 1 8 6 0 40.0% 60.0% 2 8 4 0 28.0% 71.0%
14. Bayern Munich 3 9 13 4 41.0% 58.0% 2 6 4 3 40.0% 60.0% 1 3 9 1 42.0% 57.0%
15. Augsburg 3 16 9 2 53.0% 46.0% 2 8 4 1 40.0% 60.0% 1 8 5 1 66.0% 33.0%
16. Bochum 3 13 11 2 62.0% 37.0% 1 8 6 0 66.0% 33.0% 2 5 5 2 57.0% 42.0%
17. Stuttgart 2 14 12 1 48.0% 51.0% 0 7 7 1 53.0% 46.0% 2 7 5 0 42.0% 57.0%
18. Hoffenheim 1 11 17 0 51.0% 48.0% 1 6 7 0 64.0% 35.0% 0 5 10 0 40.0% 60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 24 5 24 5 11 4 10 5 13 1 14 0
2. M.gladbach 23 6 25 4 13 2 12 3 10 4 13 1
3. Hoffenheim 23 6 26 3 10 4 12 2 13 2 14 1
4. B.Leverkusen 21 8 27 2 12 3 14 1 9 5 13 1
5. Stuttgart 21 8 23 6 11 4 14 1 10 4 9 5
6. Freiburg 20 9 23 6 9 5 11 3 11 4 12 3
7. Leipzig 20 9 22 7 9 6 13 2 11 3 9 5
8. Darmstadt 18 11 22 7 10 5 12 3 8 6 10 4
9. Augsburg 18 12 27 3 9 6 12 3 9 6 15 0
10. Bochum 18 11 22 7 8 7 11 4 10 4 11 3
11. Ein.Frankfurt 17 13 24 6 7 8 11 4 10 5 13 2
12. B.Dortmund 17 12 24 5 9 5 10 4 8 7 14 1
13. Wolfsburg 17 12 25 4 9 5 13 1 8 7 12 3
14. Heidenheim 16 13 24 5 8 6 10 4 8 7 14 1
15. Wer.Bremen 16 13 21 8 9 5 13 1 7 8 8 7
16. Mainz 13 16 22 7 5 10 12 3 8 6 10 4
17. Union Berlin 12 17 19 10 7 7 10 4 5 10 9 6
18. FC Koln 10 19 16 13 6 8 8 6 4 11 8 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo