TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Bologna
33
22
2
9
66.7%
13
0
4
76.5%
9
2
5
56.2%
WLLWW
2.
Inter Milan
33
20
2
11
60.6%
8
2
7
47.1%
12
0
4
75.0%
WLLDL
3.
Verona
33
20
2
11
60.6%
8
1
7
50.0%
12
1
4
70.6%
WWLWL
4.
Genoa
33
19
1
13
57.6%
9
0
7
56.2%
10
1
6
58.8%
LWWLW
5.
AC Milan
33
19
1
13
57.6%
8
1
7
50.0%
11
0
6
64.7%
LLLLW
6.
Atalanta
32
18
0
14
56.2%
9
0
6
60.0%
9
0
8
52.9%
WWDLW
7.
Frosinone
33
17
0
16
51.5%
9
0
7
56.2%
8
0
9
47.1%
WWWWL
8.
Lazio
33
16
1
16
48.5%
8
1
7
50.0%
8
0
9
47.1%
WWWLL
9.
Cagliari
33
16
2
15
48.5%
8
2
7
47.1%
8
0
8
50.0%
WWWLL
10.
Juventus
33
15
2
16
45.5%
7
1
8
43.8%
8
1
8
47.1%
LLLWW
11.
Monza
33
15
2
16
45.5%
6
1
10
35.3%
9
1
6
56.2%
LWLLW
12.
Lecce
33
15
6
12
45.5%
8
2
6
50.0%
7
4
6
41.2%
WWLWW
13.
Fiorentina
32
14
2
16
43.8%
7
2
7
43.8%
7
0
9
43.8%
LWLLL
14.
Empoli
33
14
5
14
42.4%
6
3
8
35.3%
8
2
6
50.0%
WLWDL
15.
Roma
32
13
4
15
40.6%
8
1
8
47.1%
5
3
7
33.3%
LWWWL
16.
Torino
33
13
2
18
39.4%
8
1
8
47.1%
5
1
10
31.2%
LWLWW
17.
Napoli
33
12
0
21
36.4%
3
0
13
18.8%
9
0
8
52.9%
LLWLW
18.
Udinese
32
9
5
18
28.1%
3
1
12
18.8%
6
4
6
37.5%
LWDL
19.
Salernitana
33
9
2
22
27.3%
3
2
12
17.6%
6
0
10
37.5%
LLWLL
20.
Sassuolo
33
9
5
19
27.3%
6
2
9
35.3%
3
3
10
18.8%
LWLDW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
13
14
6
0
42.0%
57.0%
7
6
3
0
43.0%
56.0%
6
8
3
0
41.0%
58.0%
2.
Verona
13
12
8
0
48.0%
51.0%
5
6
5
0
56.0%
43.0%
8
6
3
0
41.0%
58.0%
3.
Torino
13
17
3
0
57.0%
42.0%
9
8
0
0
58.0%
41.0%
4
9
3
0
56.0%
43.0%
4.
Empoli
13
15
3
2
39.0%
60.0%
8
7
1
1
35.0%
64.0%
5
8
2
1
43.0%
56.0%
5.
Monza
12
14
7
0
51.0%
48.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
6
7
3
0
50.0%
50.0%
6.
Genoa
11
16
6
0
42.0%
57.0%
5
6
5
0
43.0%
56.0%
6
10
1
0
41.0%
58.0%
7.
Lazio
11
15
7
0
42.0%
57.0%
8
5
3
0
37.0%
62.0%
3
10
4
0
47.0%
52.0%
8.
Fiorentina
10
13
9
0
46.0%
53.0%
4
7
5
0
37.0%
62.0%
6
6
4
0
56.0%
43.0%
9.
Bologna
9
19
5
0
57.0%
42.0%
5
10
2
0
58.0%
41.0%
4
9
3
0
56.0%
43.0%
10.
AC Milan
9
9
15
0
42.0%
57.0%
7
5
4
0
31.0%
68.0%
2
4
11
0
52.0%
47.0%
11.
Lecce
9
17
7
0
51.0%
48.0%
5
7
4
0
50.0%
50.0%
4
10
3
0
52.0%
47.0%
12.
Sassuolo
7
15
9
2
45.0%
54.0%
3
8
5
1
52.0%
47.0%
4
7
4
1
37.0%
62.0%
13.
Napoli
7
16
9
1
54.0%
45.0%
2
10
4
0
43.0%
56.0%
5
6
5
1
64.0%
35.0%
14.
Udinese
7
17
8
0
68.0%
31.0%
2
10
4
0
68.0%
31.0%
5
7
4
0
68.0%
31.0%
15.
Roma
7
13
11
1
46.0%
53.0%
3
7
6
1
52.0%
47.0%
4
6
5
0
40.0%
60.0%
16.
Cagliari
6
17
9
1
57.0%
42.0%
2
9
5
1
58.0%
41.0%
4
8
4
0
56.0%
43.0%
17.
Salernitana
5
17
11
0
51.0%
48.0%
1
11
5
0
58.0%
41.0%
4
6
6
0
43.0%
56.0%
18.
Inter Milan
5
17
11
0
60.0%
39.0%
2
8
7
0
70.0%
29.0%
3
9
4
0
50.0%
50.0%
19.
Frosinone
5
15
12
1
54.0%
45.0%
2
8
6
0
43.0%
56.0%
3
7
6
1
64.0%
35.0%
20.
Atalanta
4
18
10
0
37.0%
62.0%
2
8
5
0
40.0%
60.0%
2
10
5
0
35.0%
64.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
21
12
26
7
7
9
12
4
14
3
14
3
2.
Salernitana
21
12
25
8
11
6
11
6
10
6
14
2
3.
Frosinone
21
12
26
7
12
4
13
3
9
8
13
4
4.
Atalanta
21
11
27
5
10
5
12
3
11
6
15
2
5.
Sassuolo
19
14
27
6
9
8
14
3
10
6
13
3
6.
Napoli
19
14
22
11
11
5
10
6
8
9
12
5
7.
Roma
19
13
22
10
10
7
13
4
9
6
9
6
8.
Cagliari
19
14
23
10
11
6
13
4
8
8
10
6
9.
Inter Milan
19
14
29
4
10
7
16
1
9
7
13
3
10.
Verona
15
18
22
11
8
8
11
5
7
10
11
6
11.
Bologna
15
18
23
10
6
11
12
5
9
7
11
5
12.
Juventus
14
19
20
13
5
11
8
8
9
8
12
5
13.
Lazio
14
19
20
13
5
11
7
9
9
8
13
4
14.
Fiorentina
14
18
26
6
10
6
13
3
4
12
13
3
15.
Lecce
14
19
21
12
7
9
11
5
7
10
10
7
16.
Monza
13
20
22
11
7
10
13
4
6
10
9
7
17.
Genoa
13
20
22
11
6
10
13
3
7
10
9
8
18.
Udinese
13
19
22
10
8
8
13
3
5
11
9
7
19.
Empoli
11
22
21
12
5
12
10
7
6
10
11
5
20.
Torino
9
24
12
21
4
13
4
13
5
11
8
8
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1