x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Giao Hữu ĐTQG

FT    2 - 0 Senegal  vs Hàn Quốc  0 : 1/40.930.980 : 1/4-0.810.672-0.960.863/40.950.952.213.153.60
FT    4 - 1 Bỉ  vs Costa Rica  0 : 1 3/4-0.990.880 : 3/40.920.982 1/20.84-0.961 1/4-0.880.761.245.9013.00K+PM

Vòng loại WC Nữ 2023

FT    1 - 0 Ukraina Nữ  vs Thụy Điển Nữ  1 3/4 : 0-0.950.733/4 : 0-0.980.7630.980.801 1/4-0.980.7612.006.001.15
FT    2 - 0 Iceland Nữ  vs Slovenia Nữ  0 : 3 1/4-0.980.80   40.950.85   1.0211.0019.50

Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT    0 - 2 Hy Lạp U19 Nữ  vs Iceland U19 Nữ  2 1/4 : 0-0.950.771 : 0-0.970.813 3/40.801.001 1/20.74-0.9312.507.701.10
FT    0 - 1 Ba Lan U19 Nữ  vs Na Uy U19 Nữ  3/4 : 0-0.830.651/4 : 0-0.920.752 3/40.801.001 1/40.940.884.904.151.48

Giao Hữu CLB

FT    1 - 0 Devonport City  vs South Hobart                 
FT    2 - 1 Adelaide Comets  vs Croydon Kings  0 : 1 1/40.990.850 : 1/20.930.913 1/40.81-0.991 1/40.71-0.901.434.604.95

Giao Hữu U18

11/06  Hoãn Iran U18  vs Armenia U18                 
11/06  Hoãn Moldova U18  vs Bulgaria U18                 
11/06  Hoãn Hy Lạp U18  vs Tajikistan U18                 

VĐQG Belarus

FT    2 - 0 FC Smolevichi  vs FK Gorodeya  0 : 0-0.930.750 : 0-0.950.791 3/40.900.903/4-0.930.752.902.722.46
FT    1 - 2 FC Luch Minsk  vs Neman Grodno  1/4 : 0-0.850.671/4 : 00.74-0.9120.880.923/40.990.834.102.861.90

VĐQG Estonia

FT    2 - 0 Paide Linname.  vs Tallinna Kalev                 

VĐQG Na Uy

FT    2 - 1 Tromso  vs Rosenborg  1/2 : 01.000.911/4 : 00.84-0.942 1/20.940.9610.920.984.003.651.90

Hạng 2 Thụy Điển

FT    0 - 1 Varnamo  vs Jonkopings  0 : 0-0.930.820 : 0-0.980.882 1/40.990.891-0.880.752.793.202.44

Aus Victoria

FT    0 - 1 Bulleen Lions  vs Heidelberg Utd  1 1/4 : 01.000.911/2 : 00.990.913 1/4-0.980.861 1/40.81-0.936.304.901.39

Nữ Hàn Quốc

FT    2 - 4 Gyeongju Nữ  vs Suwon Nữ  0 : 0-0.970.810 : 0-0.910.742 1/20.870.9510.920.902.573.402.29
FT    1 - 3 Changnyeong Nữ  vs Hwacheon KSPO Nữ                 
FT    1 - 0 Red Angels Nữ  vs Seoul Amaz Nữ  0 : 3 1/40.81-0.970 : 1 1/20.940.904 1/20.81-0.9920.830.991.0212.0018.00
FT    0 - 0 Mung. Sangmu Nữ  vs Sejong Sportstoto Nữ  1 : 00.81-0.971/4 : 0-0.940.782 3/40.880.941 1/4-0.960.784.503.951.55

VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 0 Qyzylqum  vs Sogdiana Jizzakh  0 : 1/20.70-0.880 : 1/40.841.002 1/2-0.950.751-0.990.811.703.404.20

Hạng 2 Brazil

FT    1 - 1 Juventude/RS  vs Coritiba/PR  0 : 1/40.88-0.990 : 00.65-0.802-0.960.823/40.950.932.202.903.55

VĐQG Ecuador

FT    1 - 1 Catolica Quito  vs Independiente JT  0 : 1/2-0.980.820 : 1/4-0.950.812 3/40.840.981 1/4-0.880.712.023.553.05
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo