VĐQG Đan Mạch, vòng 26
FT
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
31/05 | Randers | 1 - 3 | Aarhus AGF |
04/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Randers |
14/03 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
17/03 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Hvidovre IF |
10/03 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Aarhus AGF |
04/03 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Odense BK |
26/02 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland |
20/02 | Vejle | 0 - 0 | Aarhus AGF |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
03/03 | Viborg | 3 - 0 | Randers |
24/02 | Randers | 1 - 0 | Lyngby |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để AHU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AHU
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 21 | 5 | 3 | 3 | 14 | 14 | 4 | 6 | 1 | 12 | 7 | 22 | 36 |
10. | Randers | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | 14 | 23 |