VĐQG Đan Mạch, vòng 22
J. Thorsen (37')
FT
(26') B. Kadrii
15/07 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
05/11 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers |
05/08 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
21/01 | AC Horsens | 2 - 1 | Randers |
26/06 | AC Horsens | 1 - 1 | Randers |
16/03 | B93 Kobenhavn | 3 - 2 | AC Horsens |
09/03 | AC Horsens | 1 - 4 | Sonderjyske |
03/03 | Naestved BK | 1 - 1 | AC Horsens |
24/02 | AC Horsens | 1 - 2 | Kolding IF |
17/02 | AC Horsens | 0 - 0 | Esbjerg FB |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
03/03 | Viborg | 3 - 0 | Randers |
24/02 | Randers | 1 - 0 | Lyngby |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 9/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Randers | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | 14 | 23 |