VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
30/07 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Anderlecht |
27/01 | Anderlecht | 0 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
04/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Eupen |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.94
ANDE đang thi đấu ổn, bất bại 4/5 trận gần nhất. Mặt khác, lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 15/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 11 | 3 | 1 | 30 | 13 | 7 | 6 | 2 | 28 | 17 | 55 | 63 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h45 | Westerlo | 3 - 3 | Sint Truiden |
22h00 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
22h00 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h30 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |