VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
30/07 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Anderlecht |
27/01 | Anderlecht | 0 - 2 | Cercle Brugge |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 17/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 3 | 29 | 20 | 58 | 69 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 38 | 52 |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
21h00 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
23h15 | Eupen | 3 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 5, ngày 28/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | Gent |
23h30 | RWD Molenbeek | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 6, ngày 29/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |