VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
FT
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
15/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
16/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 16/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 3 | 29 | 20 | 58 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 6 | 4 | 6 | 28 | 16 | 62 | 58 |