VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
24/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
03/09 | Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
16/04 | Genk | 5 - 2 | Anderlecht |
22/12 | Genk | 0 - 0 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: **
ANDE đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 5 trận gần đây). Mặt khác, GENK thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: GENK
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
02h45 | Westerlo | vs | Sint Truiden |
22h00 | RWD Molenbeek | vs | Charleroi |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
00h15 | KV Mechelen | vs | Gent |
02h45 | Cercle Brugge | vs | Genk |
19h30 | Antwerpen | vs | Club Brugge |
22h00 | OH Leuven | vs | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | vs | Anderlecht |
01h15 | Kortrijk | vs | Eupen |