VĐQG Pháp, vòng 1
FT
84'
81'
79'
78'
78'
71'
71'
63'
63'
60'
53'
42'
37'
16(6) | Sút bóng | 14(5) |
3 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
49% | Cầm bóng | 51% |
23/07 | Nantes | 1 - 0 | Angers |
04/06 | Nantes | 1 - 0 | Angers |
09/02 | Angers | 1 - 1 | Nantes |
07/08 | Angers | 0 - 0 | Nantes |
17/04 | Nantes | 1 - 1 | Angers |
16/04 | Grenoble | 0 - 0 | Angers |
07/04 | Angers | 1 - 1 | Stade Lavallois |
31/03 | Concarneau | 2 - 4 | Angers |
17/03 | Angers | 1 - 3 | Amiens |
10/03 | Valenciennes | 0 - 0 | Angers |
14/04 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
08/04 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
11/03 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 3 | 3 | 9 | 16 | 25 | 6 | 1 | 7 | 12 | 20 | 12 | 31 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
02h00 | Nice | 1 - 1 | Lille |
22h00 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
02h00 | PSG | 0 - 0 | Lorient |
18h00 | Stade Brestois | 3 - 2 | Lens |
20h00 | Nantes | 1 - 2 | Toulouse |
20h00 | Montpellier | 2 - 2 | Le Havre |
20h00 | Clermont | 2 - 4 | Monaco |
22h05 | Rennes | 5 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
01h45 | Strasbourg | 2 - 1 | Lyon |