VĐQG Bỉ, vòng 8
FT
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
09/04 | Antwerpen | 2 - 1 | Cercle Brugge |
11/09 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Antwerpen |
10/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/03 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.96
CBRU thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
4/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Antwerpen | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 9 | 5 | 1 | 34 | 10 | 5 | 5 | 5 | 21 | 17 | 49 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Westerlo |
21h00 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
23h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18h30 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
23h30 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
00h15 | Gent | 2 - 1 | Eupen |