VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
09/02 | Oostende | 1 - 1 | Antwerpen |
19/01 | Oostende | 0 - 3 | Antwerpen |
20/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
22/01 | Oostende | 1 - 2 | Antwerpen |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OOS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 3 | Anderlecht |
22h00 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Antwerpen | 1 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Genk | 2 - 2 | Gent |
22h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
00h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |