VĐQG Tây Ban Nha, vòng 26
Berenguer (90+1')
Villalibre (3')
FT
(78') Molina
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
12/12 | Granada | 1 - 1 | Athletic Bilbao |
11/05 | Granada | 1 - 0 | Athletic Bilbao |
27/11 | Athletic Bilbao | 2 - 2 | Granada |
08/03 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Granada |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Villarreal |
07/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Mallorca |
01/04 | Real Madrid | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
17/03 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Granada | 2 - 0 | Alaves |
05/04 | Granada | 0 - 1 | Valencia |
30/03 | Cadiz | 1 - 0 | Granada |
16/03 | Mallorca | 1 - 0 | Granada |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GRA khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của ABI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Athletic Bilbao | 32 | 16 | 10 | 6 | 52 | 30 | 11 | 5 | 1 | 38 | 16 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 46 | 58 |
19. | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | 33 | 61 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | 0 | 3 | 13 | 13 | 35 | 13 | 18 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
03h00 | Real Sociedad | 1 - 3 | Villarreal |
22h15 | Barcelona | 4 - 0 | Getafe |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
00h30 | Alaves | 1 - 1 | Mallorca |
03h00 | Almeria | 2 - 2 | Atletico Madrid |
20h00 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo |
22h15 | Real Betis | 3 - 1 | Athletic Bilbao |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
00h30 | Las Palmas | 1 - 1 | Osasuna |
03h00 | Real Madrid | 1 - 0 | Sevilla |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
03h00 | Girona | 3 - 0 | Rayo Vallecano |