Hạng 2 Nhật Bản, vòng 4
FT
11/11 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
10/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
18/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
19/03 | Avispa Fukuoka | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
04/02 | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | Roas. Kumamoto |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
13/04 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
07/04 | Nagoya Grampus | 0 - 0 | Avispa Fukuoka |
03/04 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Kashima Antlers |
30/03 | Urawa Red | 2 - 1 | Avispa Fukuoka |
14/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
07/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 4 | V-Varen Nagasaki |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
24/03 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 4/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Roas. Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 21 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | 12 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Vegalta Sendai |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Okayama |
12h00 | Tochigi SC | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Oita Trinita |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
12h00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
13h00 | Kagoshima | 4 - 2 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 6 | Iwaki FC |
11h15 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |