VĐQG Đức, vòng 16
Patrik Schick (63')
Patrik Schick (37')
FT
(83') Munas Dabbur
(80') Angelo Stiller
90+4'
90+2'
88'
86'
85'
83'
83'
82'
82'
80'
68'
68'
65'
64'
63'
60'
45'
45'
37'
27'
21'
21'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
04/11 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Leverkusen |
11/02 | Hoffenheim | 1 - 3 | B.Leverkusen |
20/08 | B.Leverkusen | 0 - 3 | Hoffenheim |
07/05 | Hoffenheim | 2 - 4 | B.Leverkusen |
16/12 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Hoffenheim |
17/03 | Freiburg | 2 - 3 | B.Leverkusen |
15/03 | B.Leverkusen | 3 - 2 | Karabakh Agdam |
11/03 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Wolfsburg |
08/03 | Karabakh Agdam | 2 - 2 | B.Leverkusen |
03/03 | FC Koln | 0 - 2 | B.Leverkusen |
17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
10/03 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
03/03 | Hoffenheim | 2 - 1 | Wer.Bremen |
25/02 | B.Dortmund | 2 - 3 | Hoffenheim |
17/02 | Hoffenheim | 0 - 1 | Union Berlin |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
BLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, HOF thi đấu TỰ TIN (thắng 4 trận gần nhất).Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | B.Leverkusen | 26 | 22 | 4 | 0 | 66 | 18 | 11 | 2 | 0 | 36 | 7 | 11 | 2 | 0 | 30 | 11 | 66 | 70 |
8. | Hoffenheim | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 50 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | 6 | 2 | 5 | 25 | 26 | 33 | 33 |
Thứ 4, ngày 20/12 | |||
00h30 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig |
02h30 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt |
02h30 | B.Dortmund | 1 - 1 | Mainz |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
00h30 | Union Berlin | 2 - 0 | FC Koln |
02h30 | Wolfsburg | 1 - 2 | Bayern Munich |
02h30 | Stuttgart | 3 - 0 | Augsburg |
02h30 | Heidenheim | 3 - 2 | Freiburg |
02h30 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Bochum |
02h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |