Hạng Nhất QG, vòng 8
FT
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Bình Phước |
24/06 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
29/10 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/04 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Bình Phước |
09/03 | Bình Phước | 1 - 0 | Đồng Tháp |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
17/02 | Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
24/12 | Đồng Tháp | 1 - 0 | Bình Phước |
16/12 | PVF CAND | 1 - 0 | Bình Phước |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thừa Thiên Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 18 |
5. | Bình Phước | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | 15 |