VĐQG Séc, vòng 13
M. Hasek (68')
FT
(37') J. Plsek
02/03 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
23/09 | Bohemians 1905 | 3 - 2 | Sigma Olomouc |
27/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
09/04 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
15/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
02/03 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
24/02 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
18/02 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Vik.Plzen |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
10/03 | Banik Ostrava | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
02/03 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
25/02 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
21/02 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 2/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Sigma Olomouc | 25 | 9 | 6 | 10 | 34 | 34 | 5 | 4 | 3 | 18 | 15 | 4 | 2 | 7 | 16 | 19 | 24 | 33 |
11. | Bohemians 1905 | 25 | 6 | 10 | 9 | 22 | 33 | 3 | 5 | 4 | 8 | 11 | 3 | 5 | 5 | 14 | 22 | 13 | 28 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
20h00 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
20h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Zlin |
22h59 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
21h00 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |