VĐQG Séc, vòng 14
FT
25/11 | Teplice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
30/07 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Teplice |
28/01 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Teplice |
13/08 | Teplice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
23/04 | Teplice | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 5 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 18 | 35 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 15 | 31 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h00 | Slovacko | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Zlin |
21h00 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
21h00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
00h00 | Slavia Praha | 1 - 2 | Vik.Plzen |