VĐQG Pháp, vòng 11
FT
(54') Wylan Cyprien
89'
86'
81'
80'
74'
73'
72'
66'
63'
63'
54'
30'
26(8) | Sút bóng | 13(2) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 0 |
54% | Cầm bóng | 46% |
20/01 | Bordeaux | 2 - 3 | Nice |
01/05 | Bordeaux | 0 - 1 | Nice |
28/08 | Nice | 4 - 0 | Bordeaux |
17/01 | Nice | 0 - 3 | Bordeaux |
27/09 | Bordeaux | 0 - 0 | Nice |
24/04 | Bordeaux | 2 - 0 | Dunkerque |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
14/04 | Bordeaux | 2 - 3 | SC Bastia |
07/04 | Caen | 0 - 1 | Bordeaux |
31/03 | Bordeaux | 3 - 3 | Paris FC |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 11/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 5 | 4 | 5 | 12 | 13 | 23 | 47 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |