VĐQG Séc, vòng 14
M. Škoda (86')
FT
25/05 | Teplice | 1 - 1 | Brno |
12/03 | Teplice | 1 - 1 | Brno |
17/11 | Teplice | 2 - 2 | Brno |
17/09 | Brno | 2 - 2 | Teplice |
25/04 | Brno | 0 - 0 | Teplice |
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
14/04 | Varnsdorf | 4 - 1 | Brno |
06/04 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
30/03 | Brno | 2 - 3 | Sparta Praha B |
16/03 | MFK Chrudim | 3 - 1 | Brno |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRNO khi thắng 5/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 5 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 18 | 35 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h00 | Slovacko | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Zlin |
21h00 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
21h00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
00h00 | Slavia Praha | 1 - 2 | Vik.Plzen |