VĐQG Uruguay, vòng Aper 11
FT
15/04 | CA Penarol | 2 - 0 | Danubio |
20/11 | Danubio | 2 - 1 | CA Penarol |
09/07 | Danubio | 1 - 0 | CA Penarol |
16/04 | CA Penarol | 2 - 0 | Danubio |
29/08 | CA Penarol | 1 - 1 | Danubio |
24/04 | Atl. Mineiro/MG | 3 - 2 | CA Penarol |
21/04 | Boston River | 1 - 3 | CA Penarol |
15/04 | CA Penarol | 2 - 0 | Danubio |
11/04 | CA Penarol | 5 - 0 | Caracas |
08/04 | Dep. Maldonado | 1 - 2 | CA Penarol |
25/04 | Danubio | 0 - 1 | Athletico/PR |
20/04 | Danubio | 1 - 1 | Cerro Largo |
15/04 | CA Penarol | 2 - 0 | Danubio |
10/04 | Danubio | 0 - 0 | Sportivo Ameliano |
07/04 | Danubio | 1 - 1 | CA Progreso |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DANU khi thắng 4/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DANU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PENA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CA Penarol | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 25 |
10. | Danubio | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
01h00 | Dep. Maldonado | vs | Cerro Montevideo |
01h00 | CA River Plate (URU) | vs | Cerro Largo |
01h00 | Boston River | vs | Miramar Misiones |
01h00 | Nacional(URU) | vs | Racing Club (URU) |
01h00 | CA Fenix | vs | Defensor SC |
01h00 | Liverpool P. (URU) | vs | CA Penarol |
01h00 | Danubio | vs | Rampla Juniors |
01h00 | Wanderers | vs | CA Progreso |