Hạng Nhất Anh, vòng 43
FT
(71') Harry Cornick
90+3'
81'
78'
71'
61'
55'
45+4'
43'
20'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
01/02 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
31/08 | Cardiff City | 1 - 2 | Luton Town |
18/04 | Cardiff City | 0 - 1 | Luton Town |
27/11 | Luton Town | 1 - 2 | Cardiff City |
17/02 | Luton Town | 0 - 2 | Cardiff City |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
11/04 | Birmingham | 0 - 1 | Cardiff City |
06/04 | Cardiff City | 1 - 3 | Hull City |
01/04 | Coventry | 1 - 2 | Cardiff City |
29/03 | Cardiff City | 0 - 2 | Sunderland |
13/04 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
06/04 | Luton Town | 2 - 1 | Bournemouth |
04/04 | Arsenal | 2 - 0 | Luton Town |
30/03 | Tottenham | 2 - 1 | Luton Town |
16/03 | Luton Town | 1 - 1 | Nottingham Forest |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CAR khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của CAR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Cardiff City | 43 | 18 | 5 | 20 | 48 | 60 | 9 | 3 | 9 | 24 | 27 | 9 | 2 | 11 | 24 | 33 | 28 | 59 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
02h00 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
18h30 | Leeds Utd | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
21h00 | Preston North End | 0 - 1 | Norwich |
21h00 | Bristol City | 1 - 1 | Huddersfield |
21h00 | Southampton | 3 - 2 | Watford |
21h00 | West Brom | 0 - 1 | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Stoke City |
21h00 | Hull City | 3 - 0 | QPR |
21h00 | Birmingham | 3 - 0 | Coventry |
21h00 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
21h00 | Swansea City | 1 - 0 | Rotherham Utd |
21h00 | Ipswich | 1 - 1 | Middlesbrough |
Thứ 4, ngày 17/04 | |||
02h00 | Southampton | 3 - 0 | Preston North End |