VĐQG Bắc Ai Len, vòng 4
A. Mooney (65')
A. Mooney (37')
FT
12/02 | Ballinamallard | 1 - 0 | Carrick Rangers |
18/04 | Ballinamallard | 2 - 1 | Carrick Rangers |
30/12 | Carrick Rangers | 2 - 2 | Ballinamallard |
21/10 | Ballinamallard | 2 - 0 | Carrick Rangers |
26/08 | Carrick Rangers | 2 - 0 | Ballinamallard |
17/04 | Newry City | 1 - 3 | Carrick Rangers |
13/04 | Carrick Rangers | 2 - 1 | Ballymena Utd |
06/04 | Dungannon Swi. | 3 - 2 | Carrick Rangers |
03/04 | Carrick Rangers | 2 - 3 | Linfield |
16/03 | Ballymena Utd | 0 - 2 | Carrick Rangers |
04/10 | Ballinamallard | 1 - 5 | Ards |
05/02 | Ballinamallard | 0 - 1 | Crusaders Belfast |
08/01 | Ballinamallard | 0 - 0 | Ards Rangers |
27/10 | Portadown FC | 1 - 0 | Ballinamallard |
29/02 | Ballinamallard | 0 - 2 | Ballymena Utd |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BALL khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BALL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BALL có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Carrick Rangers | 36 | 13 | 5 | 18 | 50 | 70 | 5 | 1 | 11 | 17 | 27 | 8 | 4 | 7 | 33 | 43 | 32 | 44 |