VĐQG Bỉ, vòng 7
FT
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
12/11 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/02 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Club Brugge |
03/09 | Club Brugge | 4 - 0 | Cercle Brugge |
26/12 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
15/03 | Club Brugge | 3 - 0 | Molde |
10/03 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
08/03 | Molde | 2 - 1 | Club Brugge |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
Châu Á: 0.93*1 3/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 8 | 6 | 1 | 35 | 14 | 6 | 3 | 6 | 27 | 15 | 55 | 51 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
01h45 | Westerlo | 0 - 3 | Antwerpen |
21h00 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Cercle Brugge |
23h15 | Union Saint-Gilloise | 0 - 2 | Genk |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
18h30 | Eupen | 1 - 3 | Standard Liege |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
23h30 | OH Leuven | 1 - 1 | Gent |
Thứ 2, ngày 18/09 | |||
00h15 | Sint Truiden | 2 - 0 | KV Mechelen |