VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
12/11 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/02 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Club Brugge |
03/09 | Club Brugge | 4 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: 0.98*3/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 18/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
22h00 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h15 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Club Brugge | 3 - 0 | Westerlo |
19h30 | Antwerpen | 4 - 1 | Charleroi |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h30 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
21h00 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Eupen |