VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
29/01 | Cercle Brugge | 3 - 2 | Gent |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
22/02 | Gent | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 17/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*3*0.89
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 7 | 6 | 2 | 34 | 18 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | 46 | 47 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h45 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
21h00 | Eupen | 1 - 3 | Anderlecht |
23h15 | OH Leuven | 1 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h45 | KV Mechelen | 0 - 0 | Antwerpen |
18h30 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
21h00 | Genk | 3 - 3 | Westerlo |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
00h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Gent |