VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
29/10 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.88
CBRU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KTR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 4 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Westerlo |
21h00 | Genk | 0 - 0 | Charleroi |
21h00 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23h30 | Club Brugge | 7 - 1 | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 21/08 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 3 | Eupen |