VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
04/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
26/02 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Standard Liege |
17/02 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.97
CBRU thi đấu thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
10. | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | 6 | 5 | 4 | 18 | 12 | 2 | 5 | 8 | 15 | 29 | 21 | 34 |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Eupen | 2 - 2 | Westerlo |
23h15 | Charleroi | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
01h45 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |