VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
04/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |
24/09 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
19/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
10/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
17/03 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
15/03 | Fenerbahce | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: -0.99*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 11 | 3 | 2 | 36 | 19 | 10 | 4 | 3 | 30 | 18 | 61 | 70 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 38 | 52 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h45 | Charleroi | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Westerlo | 1 - 0 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
23h30 | Gent | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |