VĐQG Romania, vòng 7
FT
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
15/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
10/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
02/04 | Corvinul Hunedoara | 4 - 0 | CFR Cluj |
30/03 | Sepsi OSK | 1 - 1 | CFR Cluj |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
Thứ 6, ngày 25/08 | |||
22h30 | Otelul Galati | 2 - 2 | Voluntari |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
01h30 | FC U Craiova 1948 | 3 - 5 | Rapid Bucuresti |
22h59 | CFR Cluj | 3 - 1 | Botosani |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 28/08 | |||
01h30 | Farul Constanta | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 29/08 | |||
01h30 | UTA Arad | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 6, ngày 20/10 | |||
00h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Sepsi OSK |