VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
04/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
29/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Antwerpen |
21/05 | Club Brugge | 2 - 0 | Antwerpen |
14/05 | Antwerpen | 3 - 2 | Club Brugge |
05/02 | Antwerpen | 0 - 0 | Club Brugge |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
15/03 | Club Brugge | 3 - 0 | Molde |
10/03 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
08/03 | Molde | 2 - 1 | Club Brugge |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
17/03 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Antwerpen | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 9 | 5 | 1 | 34 | 10 | 5 | 5 | 5 | 21 | 17 | 49 | 52 |
4. | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 8 | 6 | 1 | 35 | 14 | 6 | 3 | 6 | 27 | 15 | 55 | 51 |