VĐQG Romania, vòng 15
A. Marc (88')
FT
(90+3') I. Martic
(32') A. Baluța (Kiến tạo: M. Briceag)
07/12 | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
21/08 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | Concordia Chiajna |
21/10 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
22/07 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
17/12 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
11/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Petrolul Ploiesti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.88
CCH đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CCH
Tài xỉu: 0.89*2*0.95
3/5 trận gần đây của CCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 6, ngày 03/11 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h45 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
02h15 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
20h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Voluntari |
22h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Botosani |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h59 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
02h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |