VĐQG Romania, vòng Playoff 2
FT
11/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
18/03 | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Hermannstadt |
01/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
11/08 | Concordia Chiajna | 2 - 0 | Hermannstadt |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
19/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Botosani |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
CCH thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.93*2*0.95
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 8 | 6 | 1 | 25 | 11 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | 28 | 40 |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
21h15 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Politehnica Iasi |
23h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 4, ngày 28/02 | |||
02h00 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj |
23h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 5, ngày 29/02 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21h15 | Botosani | 1 - 2 | Sepsi OSK |
23h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
Thứ 6, ngày 01/03 | |||
02h00 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |