VĐQG Romania, vòng 24
FT
19/02 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Concordia Chiajna |
06/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
07/08 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
20/11 | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Châu Á: -0.93*1 : 0*0.83
CCH thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
22h00 | Botosani | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
01h00 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Otelul Galati |
18h00 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
20h30 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
22h00 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |