Hạng Nhất Anh, vòng 21
FT
87'
74'
74'
64'
57'
7(2) | Sút bóng | 11(1) |
7 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 2 |
45% | Cầm bóng | 55% |
26/12 | Coventry | 0 - 0 | Stoke City |
06/01 | Coventry | 2 - 1 | Stoke City |
12/04 | Coventry | 1 - 2 | Stoke City |
02/12 | Coventry | 0 - 0 | Stoke City |
07/11 | Stoke City | 1 - 0 | Coventry |
20/01 | Reading | 3 - 0 | Coventry |
09/01 | Norwich | 2 - 0 | Coventry |
02/01 | Millwall | 1 - 2 | Coventry |
30/12 | Preston North End | 2 - 0 | Coventry |
26/12 | Coventry | 0 - 0 | Stoke City |
20/01 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Stoke City |
16/01 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Stoke City |
09/01 | Stoke City | 0 - 4 | Leicester City |
03/01 | Stoke City | 0 - 1 | Bournemouth |
30/12 | Stoke City | 1 - 1 | Nottingham Forest |
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STO
Tài xỉu: -0.88*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Stoke City | 25 | 9 | 10 | 6 | 30 | 26 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 4 | 7 | 2 | 13 | 9 | 24 | 37 |
18. | Coventry | 24 | 6 | 8 | 10 | 22 | 34 | 4 | 5 | 2 | 12 | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 21 | 12 | 26 |
Thứ 7, ngày 26/12 | |||
22h00 | Cardiff City | 2 - 3 | Brentford |
22h00 | QPR | 0 - 2 | Swansea City |
22h00 | Coventry | 0 - 0 | Stoke City |
22h00 | Middlesbrough | Hoãn | Rotherham Utd |
22h00 | Barnsley | 2 - 1 | Huddersfield |
22h00 | Nottingham Forest | 0 - 0 | Birmingham |
22h00 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
22h00 | Derby County | 0 - 1 | Preston North End |
22h00 | Reading | 2 - 1 | Luton Town |
22h00 | Bristol City | 2 - 1 | Wycombe |
C.Nhật, ngày 27/12 | |||
02h45 | Watford | 1 - 0 | Norwich |