Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
30/09 | Đăk Lăk | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
30/10 | Đăk Lăk | 0 - 1 | Cần Thơ |
25/10 | XM Fico Tây Ninh | 1 - 1 | Đăk Lăk |
21/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đăk Lăk |
13/10 | Đăk Lăk | 2 - 1 | ĐT Long An |
09/10 | Đăk Lăk | 2 - 2 | Đồng Tháp |
31/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
24/10 | An Giang | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 4 | Bình Định |
13/10 | Phố Hiến | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 1 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
2. | Bà Rịa Vũng Tàu | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 13 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 5 | 2 | 1 | 9 | 4 | 19 | 32 |
Bảng B | |||||||||||||||||||
4. | Đăk Lăk | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 19 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | 8 | 16 |