VĐQG Pháp, vòng 9
FT
84'
80'
74'
68'
68'
68'
58'
58'
55'
45'
42'
11(2) | Sút bóng | 9(1) |
9 | Phạt góc | 7 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 3 |
53% | Cầm bóng | 47% |
28/01 | Lorient | 3 - 2 | Dijon |
01/11 | Dijon | 0 - 0 | Lorient |
29/01 | Lorient | 2 - 3 | Dijon |
23/10 | Dijon | 1 - 0 | Lorient |
16/12 | Lorient | 3 - 0 | Dijon |
23/03 | Epinal | 1 - 1 | Dijon |
16/03 | Marignane | 2 - 1 | Dijon |
12/03 | Dijon | 1 - 0 | Niort |
02/03 | SO Cholet | 2 - 1 | Dijon |
27/02 | Dijon | 3 - 1 | Nancy |
17/03 | Monaco | 2 - 2 | Lorient |
09/03 | Lorient | 0 - 2 | Lyon |
03/03 | Rennes | 1 - 2 | Lorient |
24/02 | Lorient | 0 - 1 | Nantes |
18/02 | Strasbourg | 1 - 3 | Lorient |
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DIJ khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: DIJ
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 3 | 4 | 6 | 19 | 23 | 3 | 4 | 6 | 16 | 26 | 23 | 26 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
02h00 | Le Havre | 0 - 0 | Lens |
22h00 | PSG | 3 - 0 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
02h00 | Nice | 1 - 0 | Marseille |
18h00 | Lorient | 2 - 1 | Rennes |
20h00 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
20h00 | Lille | 1 - 0 | Stade Brestois |
20h00 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
22h05 | Monaco | 2 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h45 | Lyon | 1 - 2 | Clermont |