VĐQG Romania, vòng 15
FT
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Hermannstadt | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
02/03 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
04/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Dự đoán: SBU
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 03/11 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h45 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
02h15 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
20h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Voluntari |
22h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Botosani |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h59 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
02h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |