VĐQG Romania, vòng 11
FT
23/12 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
20/08 | Voluntari | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti |
23/11 | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/07 | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Voluntari |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Voluntari |
17/03 | Hermannstadt | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
02/03 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 14/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18h30 | UTA Arad | 0 - 0 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
19h00 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Botosani |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 03/10 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Universitaea Cluj |