VĐQG Ukraina, vòng 1
FT
31/03 | Vorskla | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
18/09 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Vorskla |
04/05 | Vorskla | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
23/10 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Vorskla |
06/11 | Dinamo Kiev | 1 - 2 | Vorskla |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
20/04 | Vorskla | 0 - 2 | Kolos Kovalivka |
14/04 | Vorskla | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
08/04 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
04/04 | Polissya Zhytomyr | 0 - 1 | Vorskla |
31/03 | Vorskla | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
Châu Á: **
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VORS thi đấu thiếu ổn định: thua trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của VORS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 53 | 54 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | 5 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 |
Thứ 6, ngày 28/07 | |||
21h00 | Obolon Kiev | 0 - 0 | Kolos Kovalivka |
22h59 | Veres Rivne | 0 - 2 | Polissya Zhytomyr |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
19h00 | Rukh Vynnyky | 2 - 1 | Zorya |
21h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
19h00 | LNZ Cherkasy | 0 - 2 | Chernomorets |
21h00 | Dinamo Kiev | 4 - 1 | FC Mynai |
23h30 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Kryvbas |
Thứ 4, ngày 25/10 | |||
19h00 | Vorskla | 2 - 3 | SK Dnipro-1 |