VĐQG Hungary, vòng 15
FT
14/04 | MTK Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
16/12 | Diosgyori | 3 - 3 | MTK Budapest |
02/09 | MTK Budapest | 2 - 1 | Diosgyori |
06/03 | Diosgyori | 0 - 0 | MTK Budapest |
13/12 | MTK Budapest | 1 - 0 | Diosgyori |
21/04 | Diosgyori | 5 - 3 | Debreceni |
14/04 | MTK Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
10/04 | Ferencvaros | 2 - 1 | Diosgyori |
06/04 | Diosgyori | 1 - 1 | Kisvarda FC |
04/04 | Diosgyori | 0 - 2 | Ferencvaros |
21/04 | Ujpest | 1 - 2 | MTK Budapest |
14/04 | MTK Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
07/04 | Debreceni | 1 - 2 | MTK Budapest |
03/04 | Kisvarda FC | 3 - 2 | MTK Budapest |
30/03 | MTK Budapest | 2 - 2 | Kecskemeti |
Châu Á: 0.79*1/4 : 0*-0.93
DIO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTK
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của MTK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | MTK Budapest | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 52 | 7 | 4 | 4 | 20 | 23 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | 30 | 43 |
7. | Diosgyori | 29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 49 | 7 | 4 | 4 | 29 | 20 | 4 | 3 | 7 | 19 | 29 | 37 | 40 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
19h00 | Kecskemeti | 1 - 2 | MTK Budapest |
21h30 | MOL Fehervar FC | 3 - 1 | Puskas Akademia |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
01h30 | Kisvarda FC | 0 - 0 | Debreceni |
18h45 | Ujpest | 1 - 2 | Paksi |
21h15 | Diosgyori | 0 - 3 | Zalaegerzseg |
23h45 | Ferencvaros | 0 - 0 | Mezokovesdi SE |
Thứ 5, ngày 07/12 | |||
01h30 | Mezokovesdi SE | 0 - 2 | Ferencvaros |