Hạng 2 Hà Lan, vòng 22
FT
12/03 | Eindhoven | 3 - 0 | Utrecht U21 |
16/12 | Utrecht U21 | 2 - 5 | Eindhoven |
29/04 | Eindhoven | 2 - 0 | Utrecht U21 |
08/11 | Utrecht U21 | 0 - 1 | Eindhoven |
15/01 | Eindhoven | 4 - 0 | Utrecht U21 |
13/04 | Eindhoven | 2 - 5 | PSV Eindhoven U21 |
06/04 | TOP Oss | 2 - 1 | Eindhoven |
30/03 | Eindhoven | 0 - 3 | Cambuur |
16/03 | Dordrecht 90 | 0 - 0 | Eindhoven |
12/03 | Eindhoven | 3 - 0 | Utrecht U21 |
16/04 | Utrecht U21 | 0 - 2 | Den Bosch |
09/04 | Utrecht U21 | 1 - 1 | Willem II |
30/03 | Telstar | 5 - 1 | Utrecht U21 |
16/03 | Utrecht U21 | 2 - 3 | Emmen |
12/03 | Eindhoven | 3 - 0 | Utrecht U21 |
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EIND khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EIND
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của UTR21 có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Eindhoven | 34 | 8 | 14 | 12 | 41 | 53 | 3 | 7 | 7 | 18 | 28 | 5 | 7 | 5 | 23 | 25 | 29 | 38 |
20. | Utrecht U21 | 34 | 5 | 9 | 20 | 29 | 67 | 4 | 6 | 7 | 15 | 22 | 1 | 3 | 13 | 14 | 45 | 9 | 24 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
02h00 | MVV Maastricht | 3 - 0 | Utrecht U21 |
02h00 | Den Bosch | 0 - 0 | Roda JC |
02h00 | Eindhoven | 0 - 1 | De Graafschap |
02h00 | Willem II | 1 - 1 | Ajax U21 |
02h00 | Helmond Sport | 2 - 2 | PSV Eindhoven U21 |
02h00 | TOP Oss | 1 - 0 | Telstar |
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
02h00 | Roda JC | 3 - 0 | Eindhoven |
02h00 | De Graafschap | 4 - 2 | PSV Eindhoven U21 |
02h00 | VVV Venlo | 2 - 1 | ADO Den Haag |
02h00 | Ajax U21 | 0 - 1 | Groningen |
02h00 | AZ Alkmaar U21 | 5 - 1 | Dordrecht 90 |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
02h00 | NAC Breda | 1 - 2 | Cambuur |
Thứ 2, ngày 01/04 | |||
19h30 | Emmen | 0 - 3 | Groningen |