VĐQG Italia, vòng 19
FT
(72') Keita
84'
74'
74'
72'
68'
67'
57'
38'
24'
2(0) | Sút bóng | 2(1) |
2 | Phạt góc | 2 |
6 | Phạm lỗi | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 5 |
36% | Cầm bóng | 64% |
24/09 | Empoli | 0 - 1 | Inter Milan |
23/04 | Empoli | 0 - 3 | Inter Milan |
24/01 | Inter Milan | 0 - 1 | Empoli |
06/05 | Inter Milan | 4 - 2 | Empoli |
20/01 | Inter Milan | 2 - 2 | Empoli |
16/03 | Empoli | 0 - 1 | Bologna |
10/03 | AC Milan | 1 - 0 | Empoli |
03/03 | Empoli | 0 - 1 | Cagliari |
24/02 | Sassuolo | 2 - 3 | Empoli |
18/02 | Empoli | 1 - 1 | Fiorentina |
18/03 | Inter Milan | 1 - 1 | Napoli |
14/03 | Atletico Madrid | 2 - 1 | Inter Milan |
10/03 | Bologna | 0 - 1 | Inter Milan |
05/03 | Inter Milan | 2 - 1 | Genoa |
29/02 | Inter Milan | 4 - 0 | Atalanta |
Châu Á: 0.72*1 1/4 : 0*-0.88
EMP thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên INT khi thắng 9/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: INT
Tài xỉu: -0.95*3*0.75
5 trận gần đây của INT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Inter Milan | 29 | 24 | 4 | 1 | 71 | 14 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 12 | 2 | 0 | 34 | 6 | 70 | 76 |
17. | Empoli | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 43 | 2 | 4 | 9 | 9 | 20 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 06/01 | |||
02h45 | Bologna | 1 - 1 | Genoa |
18h30 | Inter Milan | 2 - 1 | Verona |
21h00 | Frosinone | 2 - 3 | Monza |
C.Nhật, ngày 07/01 | |||
00h00 | Lecce | 1 - 1 | Cagliari |
02h45 | Sassuolo | 1 - 0 | Fiorentina |
18h30 | Empoli | 0 - 3 | AC Milan |
21h00 | Torino | 3 - 0 | Napoli |
21h00 | Udinese | 1 - 2 | Lazio |
Thứ 2, ngày 08/01 | |||
00h00 | Salernitana | 1 - 2 | Juventus |
02h45 | Roma | 1 - 1 | Atalanta |