VĐQG Đan Mạch, vòng 4
FT
16/01 | Randers | 5 - 3 | Esbjerg FB |
08/07 | Randers | 3 - 1 | Esbjerg FB |
13/06 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Randers |
15/12 | Randers | 3 - 0 | Esbjerg FB |
15/09 | Esbjerg FB | 0 - 3 | Randers |
19/04 | Esbjerg FB | 5 - 2 | Middelfart |
14/04 | AB Gladsaxe | 2 - 1 | Esbjerg FB |
06/04 | Esbjerg FB | 2 - 0 | Skive IK |
01/04 | Brabrand IF | 1 - 2 | Esbjerg FB |
28/03 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Roskilde |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: -0.92*0 : 0*0.81
EFB thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |