VĐQG Ukraina, vòng 4
FT
30/10 | FC Mariupol | 2 - 3 | Dinamo Kiev |
27/10 | FC Mariupol | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
05/05 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | FC Mariupol |
06/12 | FC Mariupol | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
24/11 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | FC Mariupol |
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MAOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DKI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 53 | 54 |
Thứ 6, ngày 18/08 | |||
21h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Polissya Zhytomyr |
22h59 | Zorya | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
19h00 | Veres Rivne | 1 - 2 | Vorskla |
21h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | FC Mynai |
22h59 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
19h00 | Dnipro | Hoãn | Obolon Kiev |
21h00 | Chernomorets | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
22h59 | Kryvbas | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk |