VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 24
FT
05/02 | Fenerbahce | 0 - 1 | Istanbul BB |
19/09 | Istanbul BB | 2 - 0 | Fenerbahce |
18/04 | Istanbul BB | 1 - 2 | Fenerbahce |
10/02 | Fenerbahce | 1 - 1 | Istanbul BB |
23/12 | Fenerbahce | 4 - 1 | Istanbul BB |
02/07 | Fenerbahce | 1 - 0 | FK Partizan |
29/06 | Fenerbahce | 4 - 2 | Shamal |
25/06 | Fenerbahce | 4 - 0 | KF Tirana |
22/06 | Fenerbahce | 2 - 2 | Shkupi |
21/05 | Malatyaspor | 0 - 5 | Fenerbahce |
22/05 | Istanbul BB | 3 - 1 | Trabzonspor |
15/05 | Giresunspor | 1 - 1 | Istanbul BB |
07/05 | Istanbul BB | 0 - 0 | Galatasaray |
30/04 | Kasimpasa | 2 - 3 | Istanbul BB |
24/04 | Istanbul BB | 3 - 0 | Hatayspor |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của FEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 38 | 21 | 10 | 7 | 73 | 38 | 11 | 5 | 3 | 33 | 17 | 10 | 5 | 4 | 40 | 21 | 66 | 73 |
4. | Istanbul BB | 38 | 19 | 8 | 11 | 56 | 36 | 12 | 2 | 5 | 30 | 15 | 7 | 6 | 6 | 26 | 21 | 45 | 65 |
Thứ 7, ngày 05/02 | |||
00h00 | Konyaspor | 1 - 0 | Giresunspor |
00h00 | Kayserispor | 4 - 3 | Hatayspor |
17h30 | Gaziantep B.B | 5 - 1 | Sivasspor |
20h00 | Trabzonspor | 1 - 0 | Kasimpasa |
20h00 | Fatih Karagumruk | 1 - 0 | Malatyaspor |
22h59 | Fenerbahce | 0 - 1 | Istanbul BB |
C.Nhật, ngày 06/02 | |||
20h00 | Rizespor | 1 - 3 | Adana Demirspor |
20h00 | Alanyaspor | 1 - 1 | Galatasaray |
22h59 | Goztepe | 0 - 2 | Altay |
22h59 | Besiktas | 0 - 0 | Antalyaspor |